--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thôn dã
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thôn dã
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thôn dã
+ noun
countryside
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thôn dã"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thôn dã"
:
thiên đô
thôn dã
Lượt xem: 417
Từ vừa tra
+
thôn dã
:
countryside
+
piffler
:
người hay nói nhảm nhí, người hay nói tào lao